Search Results  "khách sạn" 1 hit
                            
                                
                            
                                                                                        
                                    
                                        
                                            | Vietnamese | khách sạn | 
                                        
                                            | English | Nounshotel | 
                                                                                    
                                                | Example | đặt phòng khách sạn Book a hotel | 
                                        
                                    
                                 
                                                            
                            Search Results for
                                Synonyms "khách sạn" 0hit
                            
                            Search Results for
                                Phrases "khách sạn" 16hit
                                                            
                                    đặt phòng khách sạn
                                    Book a hotel
                                 
                                                            
                                    ở lại khách sạn
                                    stay at a hotel
                                 
                                                            
                                    Khách sạn này có an ninh rất tốt.
                                    This hotel has very good security.
                                 
                                                            
                                    khách sạn có cung cấp một số dịch vụ miễn phí
                                    The hotel offers some free services
                                 
                                                            
                                    Công trình khách sạn vừa được khởi công
                                    Construction of the hotel has just begun
                                 
                                                            
                                    Công ty sẽ điều xe đến khách sạn.
                                    The company will dispatch a car to the hotel.
                                 
                                                            
                                    Họ nán lại sảnh khách sạn.
                                    They wait in the hotel lobby.
                                 
                                                            
                                    Khách sạn có số lượng giường hạn chế.
                                    The hotel has a limited number of beds.
                                 
                                                            
                                    Tôi làm thủ tục ở khách sạn.
                                    I check in at the hotel
                                 
                                                            
                                    Khách sạn có phục vụ điểm tâm.
                                    The hotel serves breakfast.
                                 
                                                            
                                    Khách sạn có dịch vụ phục vụ tại phòng.
                                    The hotel offers room service.
                                 
                                                            
                                    Khách sạn này rất sang trọng.
                                    This hotel is very luxurious.
                                 
                                                            
                                    Tôi muốn hủy đặt chỗ khách sạn.
                                    I want to cancel the hotel reservation.
                                 
                                                            
                                    Khách sạn này thường có nhiều khách quốc tế.
                                    This hotel often welcomes many international guests.
                                 
                                                            
                                    Ông ấy chọn lưu trú lâu dài tại khách sạn.
                                    He chose a long-term stay at the hotel.
                                 
                                                            
                                    Khách sạn nằm ven biển.
                                    The hotel is by the seaside.
                                 
                                                                        
                     Search from index
                    
                     a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z